Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
child's play




child's+play
['t∫aildz'plei]
danh từ
việc quá dễ làm; trò trẻ con
it's not a difficult climb - it should be child's play for an experienced mountaineer
việc leo núi ấy chẳng có gì là khó, nó chỉ là trò trẻ con đối với người leo núi lão luyện


/'tʃaildz'plei/

danh từ
việc dễ làm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.